🌟 다국적 기업 (多國籍企業)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 다국적 기업 (多國籍企業) @ Ví dụ cụ thể
- 다국적 기업. [다국적 (多國籍)]
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)